tiếng Việt | vie-000 |
tính vĩ đại |
Universal Networking Language | art-253 | grandiose(icl>adj) |
English | eng-000 | grandiose |
English | eng-000 | greatness |
français | fra-000 | grandiose |
italiano | ita-000 | grandezza |
русский | rus-000 | грандиозный |
tiếng Việt | vie-000 | tính cao thượng |
tiếng Việt | vie-000 | tính hùng vĩ |
tiếng Việt | vie-000 | tính lớn lao |
tiếng Việt | vie-000 | tính quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tính trọng đại |