PanLinx
tiếng Việt
vie-000
thói háu ăn
English
eng-000
greed
English
eng-000
greediness
français
fra-000
gloutonnerie
tiếng Việt
vie-000
thói tham ăn
tiếng Việt
vie-000
thói ăn phàm
tiếng Việt
vie-000
thói ăn tham
tiếng Việt
vie-000
tính tham ăn
PanLex