tiếng Việt | vie-000 |
chưa có kinh nghiệm |
English | eng-000 | green |
English | eng-000 | raw |
English | eng-000 | unexperienced |
English | eng-000 | unfledged |
English | eng-000 | young |
bokmål | nob-000 | fersk |
tiếng Việt | vie-000 | chưa qua thử thách |
tiếng Việt | vie-000 | chưa từng trải |
tiếng Việt | vie-000 | còn non nớt |
tiếng Việt | vie-000 | cả tin |
tiếng Việt | vie-000 | mới mẻ |
tiếng Việt | vie-000 | mới vào nghề |
tiếng Việt | vie-000 | non nớt |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | thơ ngây |