tiếng Việt | vie-000 |
ghen tức |
English | eng-000 | be jaundiced |
English | eng-000 | green |
English | eng-000 | grudging |
français | fra-000 | envieux |
bokmål | nob-000 | sjalu |
tiếng Việt | vie-000 | ganh tị |
tiếng Việt | vie-000 | ghen |
tiếng Việt | vie-000 | ghen ghét |
tiếng Việt | vie-000 | ghen tị |
tiếng Việt | vie-000 | hằn học |