| tiếng Việt | vie-000 |
| còn mới | |
| English | eng-000 | green |
| English | eng-000 | unworn |
| English | eng-000 | warm |
| tiếng Việt | vie-000 | chưa bay hết |
| tiếng Việt | vie-000 | chưa cũ |
| tiếng Việt | vie-000 | chưa liền |
| tiếng Việt | vie-000 | chưa lành |
| tiếng Việt | vie-000 | chưa mòn |
| tiếng Việt | vie-000 | còn nồng |
| tiếng Việt | vie-000 | còn rõ |
