PanLinx

tiếng Việtvie-000
rau cỏ
Englisheng-000green meat
Englisheng-000greens
Englisheng-000vegetables
françaisfra-000légumes
bokmålnob-000grønnsak
русскийrus-000зелень
русскийrus-000овощи
tiếng Việtvie-000rau
tiếng Việtvie-000rau cải
tiếng Việtvie-000rau đậu


PanLex

PanLex-PanLinx