tiếng Việt | vie-000 |
đón chào |
English | eng-000 | greet |
English | eng-000 | meet |
English | eng-000 | wait for and welcome |
français | fra-000 | accueillant |
français | fra-000 | accueillir solennellement |
français | fra-000 | saluer |
tiếng Việt | vie-000 | chào |
tiếng Việt | vie-000 | chào hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | chào mừng |
tiếng Việt | vie-000 | niềm nở |
tiếng Việt | vie-000 | ân cần |