| tiếng Việt | vie-000 |
| học sinh học gạo | |
| English | eng-000 | grind |
| English | eng-000 | grinder |
| English | eng-000 | grub |
| English | eng-000 | grubber |
| English | eng-000 | mug |
| English | eng-000 | swot |
| français | fra-000 | potasseur |
| tiếng Việt | vie-000 | gạo cụ |
| tiếng Việt | vie-000 | học sinh chăm học |
