tiếng Việt | vie-000 |
sự kẹp chặt |
English | eng-000 | grip |
English | eng-000 | gripe |
English | eng-000 | holdfast |
English | eng-000 | jam |
tiếng Việt | vie-000 | cái nắm chặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự cầm chặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự kìm kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | sự nắm chặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự ép chặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự ôm chặt |