tiếng Việt | vie-000 |
nắm vững |
English | eng-000 | grip |
English | eng-000 | master |
English | eng-000 | seize |
français | fra-000 | connaître parfaitement |
français | fra-000 | dominer |
français | fra-000 | posséder à fond |
italiano | ita-000 | dominare |
italiano | ita-000 | impadronirsi |
italiano | ita-000 | impossessarsi |
italiano | ita-000 | padroneggiare |
bokmål | nob-000 | beherske |
русский | rus-000 | владеть |
русский | rus-000 | изучать |
русский | rus-000 | овладевать |
русский | rus-000 | овладение |
русский | rus-000 | одолевать |
русский | rus-000 | осваивать |
русский | rus-000 | осваиваться |
русский | rus-000 | освоение |
русский | rus-000 | усваивать |
русский | rus-000 | усвоение |
tiếng Việt | vie-000 | am hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | bao quát |
tiếng Việt | vie-000 | biết rõ |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | chế ngự |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu thấu |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu thấu đáo |
tiếng Việt | vie-000 | hấp thụ |
tiếng Việt | vie-000 | làm chủ |
tiếng Việt | vie-000 | lãnh hội |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh hội |
tiếng Việt | vie-000 | nắm chắc |
tiếng Việt | vie-000 | nắm được |
tiếng Việt | vie-000 | qua được |
tiếng Việt | vie-000 | quán triệt |
tiếng Việt | vie-000 | sử dụng thành thạo |
tiếng Việt | vie-000 | thành thạo |
tiếng Việt | vie-000 | thông thạo |
tiếng Việt | vie-000 | thấm nhuần |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thông |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành tinh thông |