PanLinx
tiếng Việt
vie-000
người giữ ngựa
English
eng-000
groom
English
eng-000
sice
English
eng-000
stable-boy
English
eng-000
stable-man
English
eng-000
syce
français
fra-000
groom
tiếng Việt
vie-000
người coi ngựa
PanLex