tiếng Việt | vie-000 |
tầng dưới cùng |
English | eng-000 | ground floor |
italiano | ita-000 | pianterreno |
русский | rus-000 | низ |
русский | rus-000 | партер |
русский | rus-000 | подстилающий горизонт |
tiếng Việt | vie-000 | pác-te |
tiếng Việt | vie-000 | tầng nền |
tiếng Việt | vie-000 | tầng trệt |