PanLinx

tiếng Việtvie-000
gầm
U+art-2545464
U+art-2545659
普通话cmn-000
普通话cmn-000
國語cmn-001
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003lìng
Hànyǔcmn-003líng
Hànyǔcmn-003qín
Englisheng-000bite
Englisheng-000growl
Englisheng-000hold in mouth
Englisheng-000purine
Englisheng-000roar
Englisheng-000space under
françaisfra-000crier fort
françaisfra-000feuler
françaisfra-000gronder
françaisfra-000miauler
françaisfra-000mugissant
françaisfra-000rauquer
françaisfra-000rugir
françaisfra-000rugissant
italianoita-000ruggire
日本語jpn-000
日本語jpn-000
Nihongojpn-001hukumu
Nihongojpn-001kin
Nihongojpn-001rei
Nihongojpn-001ryou
Nihongojpn-001sasayaki
한국어kor-000
Hangungmalkor-001lyeng
韓國語kor-002
bokmålnob-000rulle
русскийrus-000выть
русскийrus-000реветь
русскийrus-000рычание
русскийrus-000рычать
tiếng Việtvie-000gào
tiếng Việtvie-000gào rít
tiếng Việtvie-000gầm gừ
tiếng Việtvie-000gừ
tiếng Việtvie-000gừ gừ
tiếng Việtvie-000kêu rầm rầm
tiếng Việtvie-000kêu ào ào
tiếng Việtvie-000kêu ầm ầm
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000rúc
tiếng Việtvie-000rền
tiếng Việtvie-000rống
tiếng Việtvie-000rống lên
tiếng Việtvie-000tru
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003kam4
gwong2dung1 wa2yue-003ling4
广东话yue-004
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx