tiếng Việt | vie-000 |
khối u |
English | eng-000 | growth |
English | eng-000 | neoplasm |
English | eng-000 | tumefaction |
English | eng-000 | tumor |
English | eng-000 | tumour |
français | fra-000 | néoplasme |
français | fra-000 | tumeur |
italiano | ita-000 | tumore |
tiếng Việt | vie-000 | bướu |
tiếng Việt | vie-000 | mô mới tạo |
tiếng Việt | vie-000 | u |
tiếng Việt | vie-000 | ung thư |