| tiếng Việt | vie-000 |
| văn sĩ | |
| English | eng-000 | grub |
| français | fra-000 | écrivain |
| bokmål | nob-000 | forfatter |
| bokmål | nob-000 | penn |
| русский | rus-000 | литератор |
| русский | rus-000 | писатель |
| русский | rus-000 | писательский |
| русский | rus-000 | прозаик |
| tiếng Việt | vie-000 | cây bút |
| tiếng Việt | vie-000 | người cầm bút |
| tiếng Việt | vie-000 | người viết văn xuôi |
| tiếng Việt | vie-000 | nhà văn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhà văn văn |
| tiếng Việt | vie-000 | tác gia |
| tiếng Việt | vie-000 | viết thuê |
| tiếng Việt | vie-000 | văn gia |
| 𡨸儒 | vie-001 | 文士 |
