| tiếng Việt | vie-000 |
| nhậu nhẹt | |
| English | eng-000 | booze |
| English | eng-000 | grub |
| français | fra-000 | faire la bombe |
| français | fra-000 | faire ribote |
| français | fra-000 | gueuletonner |
| français | fra-000 | riboter |
| français | fra-000 | se goberger |
| bokmål | nob-000 | feste |
| bokmål | nob-000 | rangle |
| bokmål | nob-000 | ture |
| русский | rus-000 | выпивать |
| русский | rus-000 | выпивка |
| русский | rus-000 | кутить |
| русский | rus-000 | разгул |
| русский | rus-000 | разгуляться |
| tiếng Việt | vie-000 | cho chén |
| tiếng Việt | vie-000 | cho ăn cho uống |
| tiếng Việt | vie-000 | chè chén |
| tiếng Việt | vie-000 | chơi bời |
| tiếng Việt | vie-000 | hay rượu chè |
| tiếng Việt | vie-000 | hay uống rượu |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiện rượu |
| tiếng Việt | vie-000 | phóng đãng |
| tiếng Việt | vie-000 | rượu chè |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn uống |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh chén |
