tiếng Việt | vie-000 |
lôi thôi lếch thếch |
Universal Networking Language | art-253 | untidy(icl>adj,ant>tidy) |
English | eng-000 | grubby |
English | eng-000 | slatternly |
English | eng-000 | sleazy |
English | eng-000 | untidy |
français | fra-000 | sale |
русский | rus-000 | неаккуратность |
русский | rus-000 | неаккуратный |
русский | rus-000 | неопрятный |
русский | rus-000 | растрепанный |
tiếng Việt | vie-000 | bẩn thỉu |
tiếng Việt | vie-000 | bụi bậm |
tiếng Việt | vie-000 | dơ dáy |
tiếng Việt | vie-000 | luộm thuộm |
tiếng Việt | vie-000 | luộm thà luộm thuộm |
tiếng Việt | vie-000 | lôi thôi |
tiếng Việt | vie-000 | lôi thôi lốc thốc |
tiếng Việt | vie-000 | lùi xùi |
tiếng Việt | vie-000 | lúi xùi |
tiếng Việt | vie-000 | lếch thếch |
tiếng Việt | vie-000 | nhếch nhác |
tiếng Việt | vie-000 | xài xạc |
tiếng Việt | vie-000 | xạc xài |