PanLinx

tiếng Việtvie-000
lầy nhầy
Englisheng-000gluey
Englisheng-000grumous
Englisheng-000slimy
Englisheng-000sticky
Englisheng-000viscid
Englisheng-000viscous
françaisfra-000gluant
françaisfra-000visqueux
italianoita-000viscido
tiếng Việtvie-000dính nhớt
tiếng Việtvie-000nhớ nhầy
tiếng Việtvie-000nhớt
tiếng Việtvie-000nhớt bẩn
tiếng Việtvie-000sền sệt
tiếng Việtvie-000trơ


PanLex

PanLex-PanLinx