tiếng Việt | vie-000 |
sự bảo lãnh |
English | eng-000 | guarantee |
English | eng-000 | guaranty |
français | fra-000 | caution |
italiano | ita-000 | avallo |
italiano | ita-000 | garanzia |
bokmål | nob-000 | kausjon |
tiếng Việt | vie-000 | bảo chứng |
tiếng Việt | vie-000 | bảo đảm |
tiếng Việt | vie-000 | sự bảo đảm |
tiếng Việt | vie-000 | sự cam đoan |