tiếng Việt | vie-000 |
người bảo đảm |
Universal Networking Language | art-253 | guarantor(icl>patron>thing) |
English | eng-000 | guarantee |
English | eng-000 | guarantor |
English | eng-000 | indemnifier |
English | eng-000 | sponsor |
English | eng-000 | surety |
English | eng-000 | voucher |
français | fra-000 | garant |
français | fra-000 | répondant |
italiano | ita-000 | garante |
русский | rus-000 | гарант |
русский | rus-000 | поручитель |
tiếng Việt | vie-000 | người bảo lãnh |
tiếng Việt | vie-000 | người bảo lĩnh |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | penjamin |