| tiếng Việt | vie-000 |
| đội canh gác | |
| English | eng-000 | guard |
| русский | rus-000 | караул |
| русский | rus-000 | пикет |
| русский | rus-000 | стража |
| tiếng Việt | vie-000 | lính gác |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thay phiên gác |
| tiếng Việt | vie-000 | đội bảo vệ |
| tiếng Việt | vie-000 | đội cảnh giới |
| tiếng Việt | vie-000 | đội cảnh vệ |
| tiếng Việt | vie-000 | đội lính canh |
| tiếng Việt | vie-000 | đội tự vệ |
| tiếng Việt | vie-000 | đội vệ binh |
