tiếng Việt | vie-000 |
sự đoán chừng |
English | eng-000 | guess-work |
English | eng-000 | presumption |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho là đúng |
tiếng Việt | vie-000 | sự cầm bằng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phỏng đoán |
tiếng Việt | vie-000 | điều cho là đúng |
tiếng Việt | vie-000 | điều cầm bằng |
tiếng Việt | vie-000 | điều đoán chừng |