tiếng Việt | vie-000 |
vồn vã |
English | eng-000 | gushing |
English | eng-000 | gushy |
English | eng-000 | show great warmth |
français | fra-000 | empressé |
italiano | ita-000 | premuroso |
русский | rus-000 | заботливый |
русский | rus-000 | ухаживание |
русский | rus-000 | ухаживать |
tiếng Việt | vie-000 | chu đáo |
tiếng Việt | vie-000 | hay bộc lộ |
tiếng Việt | vie-000 | hay săn sóc |
tiếng Việt | vie-000 | hay thổ lộ |
tiếng Việt | vie-000 | quấn quít |
tiếng Việt | vie-000 | săn đón |
tiếng Việt | vie-000 | tán |
tiếng Việt | vie-000 | tán tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | ve |
tiếng Việt | vie-000 | ve vãn |
tiếng Việt | vie-000 | vồ vập |
tiếng Việt | vie-000 | ân cần |