PanLinx
tiếng Việt
vie-000
dây cước
English
eng-000
gut
bokmål
nob-000
snøre
русский
rus-000
леса
tiếng Việt
vie-000
chỉ câu
tiếng Việt
vie-000
chỉ khâu vết mổ
tiếng Việt
vie-000
dây ruột mèo
PanLex