tiếng Việt | vie-000 |
rút ruột |
English | eng-000 | draw from the centre |
English | eng-000 | gut |
English | eng-000 | overexert oneself |
English | eng-000 | squeeze money out |
English | eng-000 | worm |
français | fra-000 | s’évertuer à |
tiếng Việt | vie-000 | rút gan |
tiếng Việt | vie-000 | rút hết tinh tuý |