PanLinx
tiếng Việt
vie-000
máng xối
English
eng-000
gutter
English
eng-000
trough
English
eng-000
water-shoot
English
eng-000
waterspout
français
fra-000
noue
tiếng Việt
vie-000
máng nước
tiếng Việt
vie-000
ống máng
tiếng Việt
vie-000
ống xối
PanLex