PanLinx

tiếng Việtvie-000
xoay tròn
Englisheng-000gyrate
Englisheng-000gyratory
Englisheng-000spin
Englisheng-000turn
Englisheng-000vertiginous
françaisfra-000toupiner
françaisfra-000tournoyant
françaisfra-000tournoyer
françaisfra-000virer
bokmålnob-000rundt
tiếng Việtvie-000hồi chuyển
tiếng Việtvie-000lảo đảo
tiếng Việtvie-000quay
tiếng Việtvie-000quay tròn
tiếng Việtvie-000xoay
tiếng Việtvie-000xoay tít


PanLex

PanLex-PanLinx