tiếng Việt | vie-000 |
con quay hồi chuyển |
Universal Networking Language | art-253 | gyroscope(icl>rotating_mechanism>thing) |
English | eng-000 | gyoscopie |
English | eng-000 | gyroscope |
français | fra-000 | gyroscope |
русский | rus-000 | гироскоп |
tiếng Việt | vie-000 | máy hồi chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ con quay |