tiếng Việt | vie-000 |
vóc người |
English | eng-000 | habit |
English | eng-000 | stature |
français | fra-000 | stature |
italiano | ita-000 | statura |
русский | rus-000 | сложение |
русский | rus-000 | стан |
русский | rus-000 | телосложение |
tiếng Việt | vie-000 | mình |
tiếng Việt | vie-000 | người |
tiếng Việt | vie-000 | thân hình |
tiếng Việt | vie-000 | thân người |
tiếng Việt | vie-000 | thể chất |
tiếng Việt | vie-000 | thể tạng |
tiếng Việt | vie-000 | tạng |
tiếng Việt | vie-000 | tạng người |