tiếng Việt | vie-000 |
thường lệ |
English | eng-000 | habitual |
English | eng-000 | regular |
English | eng-000 | regulation |
English | eng-000 | usual |
English | eng-000 | usually |
français | fra-000 | accoutumé |
français | fra-000 | coutumier |
français | fra-000 | règle générale |
bokmål | nob-000 | sedvanlig |
русский | rus-000 | будничный |
русский | rus-000 | всегдашний |
русский | rus-000 | неизменный |
русский | rus-000 | обиходный |
русский | rus-000 | обыденный |
русский | rus-000 | обыкновенно |
русский | rus-000 | обыкновенный |
русский | rus-000 | обычно |
русский | rus-000 | обычный |
русский | rus-000 | очередной |
русский | rus-000 | урочный |
tiếng Việt | vie-000 | bình thường |
tiếng Việt | vie-000 | cơm bữa |
tiếng Việt | vie-000 | dùng quen |
tiếng Việt | vie-000 | hàng ngày |
tiếng Việt | vie-000 | hằng ngày |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lệ |
tiếng Việt | vie-000 | không thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | nhật dụng |
tiếng Việt | vie-000 | quen |
tiếng Việt | vie-000 | quen thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | theo quy tắc |
tiếng Việt | vie-000 | theo quy định |
tiếng Việt | vie-000 | thông dụng |
tiếng Việt | vie-000 | thông thường |
tiếng Việt | vie-000 | thường |
tiếng Việt | vie-000 | thường dùng |
tiếng Việt | vie-000 | thường kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | thường ngày |
tiếng Việt | vie-000 | thường nhật |
tiếng Việt | vie-000 | thường thường |
tiếng Việt | vie-000 | thường xuyên |
tiếng Việt | vie-000 | thường xảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp sau |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp theo |
tiếng Việt | vie-000 | đúng phép |
tiếng Việt | vie-000 | đều đều |
𡨸儒 | vie-001 | 常例 |