| tiếng Việt | vie-000 |
| thường dùng | |
| English | eng-000 | habitual |
| English | eng-000 | used |
| English | eng-000 | usual |
| français | fra-000 | courant |
| français | fra-000 | d’un usage courant |
| français | fra-000 | usuel |
| русский | rus-000 | обиход |
| русский | rus-000 | обиходный |
| русский | rus-000 | общеупотребительный |
| русский | rus-000 | принятый |
| русский | rus-000 | употребительный прил |
| русский | rus-000 | ходкий |
| русский | rus-000 | ходовой |
| русский | rus-000 | ходячий |
| tiếng Việt | vie-000 | chạy |
| tiếng Việt | vie-000 | dùng quen |
| tiếng Việt | vie-000 | hiện hành |
| tiếng Việt | vie-000 | lưu hành |
| tiếng Việt | vie-000 | nhật dụng |
| tiếng Việt | vie-000 | phổ biến |
| tiếng Việt | vie-000 | quen thuộc |
| tiếng Việt | vie-000 | sử dụng hằng ngày |
| tiếng Việt | vie-000 | thông dụng |
| tiếng Việt | vie-000 | thông thường |
| tiếng Việt | vie-000 | thường |
| tiếng Việt | vie-000 | thường lệ |
| tiếng Việt | vie-000 | thường ngày |
| tiếng Việt | vie-000 | thịnh hành |
| tiếng Việt | vie-000 | đang dùng |
| tiếng Việt | vie-000 | được nhiều người mua |
| tiếng Việt | vie-000 | được thừa nhận |
| tiếng Việt | vie-000 | được ưa chuộng |
