tiếng Việt | vie-000 |
chém |
U+ | art-254 | 206E4 |
U+ | art-254 | 210CD |
English | eng-000 | cut |
English | eng-000 | guillotine |
English | eng-000 | hack |
English | eng-000 | rush |
English | eng-000 | stick it on |
English | eng-000 | sting |
français | fra-000 | couper |
français | fra-000 | entailler |
français | fra-000 | estamper |
français | fra-000 | frapper |
français | fra-000 | rançonner |
français | fra-000 | sabrer |
français | fra-000 | étriller |
italiano | ita-000 | mozzare |
italiano | ita-000 | tagliare |
русский | rus-000 | обдирать |
русский | rus-000 | отсекать |
русский | rus-000 | перерубить |
русский | rus-000 | порубить |
русский | rus-000 | разить |
русский | rus-000 | рассекать |
русский | rus-000 | рубить |
русский | rus-000 | сдирать |
русский | rus-000 | сечение |
русский | rus-000 | сечь |
русский | rus-000 | срубать |
tiếng Việt | vie-000 | bán giá cắt cổ |
tiếng Việt | vie-000 | băm |
tiếng Việt | vie-000 | bắn |
tiếng Việt | vie-000 | bổ |
tiếng Việt | vie-000 | chém đứt |
tiếng Việt | vie-000 | chặt |
tiếng Việt | vie-000 | chặt mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | chặt đứt |
tiếng Việt | vie-000 | cắt |
tiếng Việt | vie-000 | cắt ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | cắt đứt |
tiếng Việt | vie-000 | cứa cổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm đứt |
tiếng Việt | vie-000 | lấy giá cắt cổ |
tiếng Việt | vie-000 | xén |
tiếng Việt | vie-000 | đánh |
tiếng Việt | vie-000 | đâm |
tiếng Việt | vie-000 | đẽo |
tiếng Việt | vie-000 | đốn |
𡨸儒 | vie-001 | 𠛤 |
𡨸儒 | vie-001 | 𡃍 |