| tiếng Việt | vie-000 |
| làm thuê | |
| English | eng-000 | hack |
| English | eng-000 | mercenary |
| français | fra-000 | mercenaire |
| bokmål | nob-000 | lønnstaker |
| русский | rus-000 | вольнонаемный |
| русский | rus-000 | наемный |
| русский | rus-000 | наниматься |
| tiếng Việt | vie-000 | làm công |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mướn |
| tiếng Việt | vie-000 | người làm công |
| tiếng Việt | vie-000 | nhân công |
