tiếng Việt | vie-000 |
cưỡi ngựa |
English | eng-000 | hack |
English | eng-000 | horse |
English | eng-000 | horseback |
English | eng-000 | mounted |
English | eng-000 | ridden |
English | eng-000 | ride |
français | fra-000 | cavaler |
français | fra-000 | chevaucher |
français | fra-000 | monté |
italiano | ita-000 | cavalcare |
italiano | ita-000 | equestre |
русский | rus-000 | верховой |
русский | rus-000 | конный |
tiếng Việt | vie-000 | cơ giới hoá |
tiếng Việt | vie-000 | kỵ binh |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi trên lưng ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | đi ngựa |