PanLinx

tiếng Việtvie-000
biết được
Englisheng-000had
Englisheng-000has
Englisheng-000have
Englisheng-000read
françaisfra-000apprendre
italianoita-000apprendere
bokmålnob-000erfare
русскийrus-000выведывать
русскийrus-000выучиваться
русскийrus-000доискаться
русскийrus-000пронюхать
русскийrus-000прослышать
русскийrus-000узнавать
tiếng Việtvie-000dò được
tiếng Việtvie-000hiểu được
tiếng Việtvie-000học được
tiếng Việtvie-000moi được
tiếng Việtvie-000nghe thấy
tiếng Việtvie-000nghe được
tiếng Việtvie-000nhận thức được
tiếng Việtvie-000nhận được
tiếng Việtvie-000tìm hiểu được
tiếng Việtvie-000xác định được
tiếng Việtvie-000điều tra được
tiếng Việtvie-000đánh hơi thấy


PanLex

PanLex-PanLinx