PanLinx

tiếng Việtvie-000
thắng thế
Englisheng-000gain ground
Englisheng-000had
Englisheng-000has
Englisheng-000have
Englisheng-000have an advantage
Englisheng-000overrule
Englisheng-000prevail
françaisfra-000l’emporter sur
françaisfra-000victorieux
tiếng Việtvie-000chiếm ưu thế
tiếng Việtvie-000hơn
tiếng Việtvie-000thắng


PanLex

PanLex-PanLinx