tiếng Việt | vie-000 |
nhờ |
English | eng-000 | had |
English | eng-000 | has |
English | eng-000 | have |
English | eng-000 | thro |
English | eng-000 | through |
English | eng-000 | thro’ |
English | eng-000 | upon |
français | fra-000 | compter sur |
français | fra-000 | devoir |
français | fra-000 | faire |
français | fra-000 | grâce à |
français | fra-000 | passé de ton |
français | fra-000 | prier |
français | fra-000 | recourir à |
français | fra-000 | se fier à |
français | fra-000 | se reposer sur |
français | fra-000 | à l’aide de |
русский | rus-000 | благодаря |
русский | rus-000 | посредством |
tiếng Việt | vie-000 | bảo |
tiếng Việt | vie-000 | bắt |
tiếng Việt | vie-000 | bằng |
tiếng Việt | vie-000 | bằng cách |
tiếng Việt | vie-000 | bởi |
tiếng Việt | vie-000 | do |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ cách |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ có |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ vào |
tiếng Việt | vie-000 | sai khiến |
tiếng Việt | vie-000 | tại |
tiếng Việt | vie-000 | vì |
tiếng Việt | vie-000 | đưa |