tiếng Việt | vie-000 |
bá chủ |
English | eng-000 | dominator |
English | eng-000 | hagemonic |
English | eng-000 | liege |
English | eng-000 | suzerain |
français | fra-000 | Etat souverain |
français | fra-000 | banneret |
français | fra-000 | suprématie |
français | fra-000 | suzerain |
italiano | ita-000 | dominante |
italiano | ita-000 | egemone |
русский | rus-000 | владычество |
русский | rus-000 | господство |
русский | rus-000 | сюзерен |
tiếng Việt | vie-000 | lânh đạo |
tiếng Việt | vie-000 | lãnh chúa |
tiếng Việt | vie-000 | thống trị |
tiếng Việt | vie-000 | tôn chủ |
tiếng Việt | vie-000 | đô hộ |
𡨸儒 | vie-001 | 霸主 |