tiếng Việt | vie-000 |
trút xuống |
English | eng-000 | hail |
English | eng-000 | pelt |
English | eng-000 | pelting |
français | fra-000 | dévaler |
italiano | ita-000 | scrosciante |
bokmål | nob-000 | pøse |
bokmål | nob-000 | sile |
русский | rus-000 | политься |
русский | rus-000 | посыпаться |
русский | rus-000 | разражаться |
русский | rus-000 | сыпаться |
русский | rus-000 | хлестать |
русский | rus-000 | хлынуть |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu rụng |
tiếng Việt | vie-000 | chảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | dội xuống |
tiếng Việt | vie-000 | giáng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | rơi |
tiếng Việt | vie-000 | rụng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sa |
tiếng Việt | vie-000 | trôi xuống |
tiếng Việt | vie-000 | tuôn ra |
tiếng Việt | vie-000 | đập mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | đập mạnh rào rào |
tiếng Việt | vie-000 | đổ |
tiếng Việt | vie-000 | đổ dồn xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đổ xuống |