PanLinx

tiếng Việtvie-000
giáng xuống
Englisheng-000hail
Englisheng-000visit
русскийrus-000накатывать
русскийrus-000накатываться
русскийrus-000обрушиться
русскийrus-000разражаться
русскийrus-000сваливаться
русскийrus-000сыпаться
tiếng Việtvie-000hoành hành
tiếng Việtvie-000lan tràn
tiếng Việtvie-000trút xuống
tiếng Việtvie-000đến
tiếng Việtvie-000đổ dồn xuống
tiếng Việtvie-000đổ xuống


PanLex

PanLex-PanLinx