| tiếng Việt | vie-000 |
| réo | |
| English | eng-000 | call out to |
| English | eng-000 | hail |
| English | eng-000 | halloo |
| English | eng-000 | whistle |
| français | fra-000 | appeler bruyamment |
| français | fra-000 | crier pour appeler |
| français | fra-000 | invectiver |
| français | fra-000 | pester |
| italiano | ita-000 | squillare |
| русский | rus-000 | визг |
| русский | rus-000 | вой |
| русский | rus-000 | напускаться |
| русский | rus-000 | орать |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | chửi |
| tiếng Việt | vie-000 | gào |
| tiếng Việt | vie-000 | gào thết |
| tiếng Việt | vie-000 | gọi |
| tiếng Việt | vie-000 | hét |
| tiếng Việt | vie-000 | hò |
| tiếng Việt | vie-000 | hò hét |
| tiếng Việt | vie-000 | hót |
| tiếng Việt | vie-000 | kêu |
| tiếng Việt | vie-000 | kêu leng keng |
| tiếng Việt | vie-000 | kêu the thé |
| tiếng Việt | vie-000 | la |
| tiếng Việt | vie-000 | mắng |
| tiếng Việt | vie-000 | nạt |
| tiếng Việt | vie-000 | nạt nộ |
| tiếng Việt | vie-000 | quát |
| tiếng Việt | vie-000 | quát mắng |
| tiếng Việt | vie-000 | quát tháo |
| tiếng Việt | vie-000 | reo |
| tiếng Việt | vie-000 | rít |
| tiếng Việt | vie-000 | rú |
| tiếng Việt | vie-000 | rúc |
| tiếng Việt | vie-000 | rống |
| tiếng Việt | vie-000 | thét |
| tiếng Việt | vie-000 | tru |
| tiếng Việt | vie-000 | xài |
| tiếng Việt | vie-000 | xạc |
| tiếng Việt | vie-000 | đì |
