tiếng Việt | vie-000 |
xuềnh xoàng |
English | eng-000 | hair |
English | eng-000 | simple |
русский | rus-000 | непритязательный |
русский | rus-000 | простота |
русский | rus-000 | скромно |
русский | rus-000 | скромность |
русский | rus-000 | скромный |
tiếng Việt | vie-000 | bình dị |
tiếng Việt | vie-000 | bình thường |
tiếng Việt | vie-000 | giản dị |
tiếng Việt | vie-000 | giản đơn |
tiếng Việt | vie-000 | hồn nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | mộc mạc |
tiếng Việt | vie-000 | tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | xuề xòa |
tiếng Việt | vie-000 | đơn giản |