| tiếng Việt | vie-000 |
| quầng sáng | |
| English | eng-000 | corona |
| English | eng-000 | halation |
| italiano | ita-000 | alone |
| русский | rus-000 | ореол |
| tiếng Việt | vie-000 | côrôna |
| tiếng Việt | vie-000 | nhật nguyệt |
| tiếng Việt | vie-000 | nhật vựng |
| tiếng Việt | vie-000 | quầng |
| tiếng Việt | vie-000 | tán |
| tiếng Việt | vie-000 | điện hoa |
