tiếng Việt | vie-000 |
nửa giờ |
English | eng-000 | half |
English | eng-000 | halves |
français | fra-000 | demi-heure |
italiano | ita-000 | mezz’ora |
bokmål | nob-000 | halvtime |
русский | rus-000 | получас |
русский | rus-000 | получасовой |
русский | rus-000 | полчаса |
tiếng Việt | vie-000 | 30 phút |
tiếng Việt | vie-000 | ba mươi phút |
tiếng Việt | vie-000 | nửa tiếng |