| tiếng Việt | vie-000 |
| chưa chín chắn | |
| English | eng-000 | half-baked |
| English | eng-000 | immature |
| English | eng-000 | unripe |
| italiano | ita-000 | immaturo |
| tiếng Việt | vie-000 | chưa chín muồi |
| tiếng Việt | vie-000 | chưa trưởng thành |
| tiếng Việt | vie-000 | còn non nớt |
| tiếng Việt | vie-000 | khờ dại |
| tiếng Việt | vie-000 | ngốc nghếch |
| tiếng Việt | vie-000 | non nớt |
| tiếng Việt | vie-000 | thiếu kinh nghiệm |
