| tiếng Việt | vie-000 |
| bán nguyệt | |
| English | eng-000 | crescentiform |
| English | eng-000 | half-circle |
| English | eng-000 | half-round |
| English | eng-000 | semi-circle |
| français | fra-000 | demi-circulaire |
| français | fra-000 | demi-lune |
| français | fra-000 | semi-lunaire |
| русский | rus-000 | двухнедельный прил |
| русский | rus-000 | полукруг |
| русский | rus-000 | полукруглый |
| русский | rus-000 | полумесяц |
| tiếng Việt | vie-000 | dạng liềm |
| tiếng Việt | vie-000 | dạng trăng khuyết |
| tiếng Việt | vie-000 | hai tuần một kỳ |
| tiếng Việt | vie-000 | nửa tháng một kỳ |
| tiếng Việt | vie-000 | nửa vòng tròn |
| tiếng Việt | vie-000 | trăng khuyết |
| tiếng Việt | vie-000 | trăng lưỡi liềm |
| 𡨸儒 | vie-001 | 半月 |
