tiếng Việt | vie-000 |
giữa đường |
English | eng-000 | half-way |
English | eng-000 | midway |
bokmål | nob-000 | midtvegs |
bokmål | nob-000 | midtveis |
bokmål | nob-000 | undervegs |
bokmål | nob-000 | underveis |
русский | rus-000 | полдороги |
русский | rus-000 | полпути |
tiếng Việt | vie-000 | nửa đường |
tiếng Việt | vie-000 | trên đường tới |