tiếng Việt | vie-000 |
nửa năm |
English | eng-000 | half-year |
français | fra-000 | semestre |
italiano | ita-000 | semestre |
bokmål | nob-000 | halvår |
русский | rus-000 | полгода |
русский | rus-000 | полугодие |
русский | rus-000 | полугодичный |
русский | rus-000 | полугодовой |
tiếng Việt | vie-000 | 6 tháng |
tiếng Việt | vie-000 | bán niên |
tiếng Việt | vie-000 | học kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | lục cá nguyệt |
tiếng Việt | vie-000 | sáu tháng |