PanLinx
tiếng Việt
vie-000
cắng
English
eng-000
halm
English
eng-000
haulm
tiếng Việt
vie-000
thân cây
𡨸儒
vie-001
㮓
𡨸儒
vie-001
䱎
𡨸儒
vie-001
䱭
𡨸儒
vie-001
亘
𡨸儒
vie-001
亙
𡨸儒
vie-001
弶
𡨸儒
vie-001
恆
𡨸儒
vie-001
恒
𡨸儒
vie-001
絚
𡨸儒
vie-001
緪
𡨸儒
vie-001
𠀕
PanLex