tiếng Việt | vie-000 |
tập tễnh |
English | eng-000 | halt |
English | eng-000 | haltingly |
français | fra-000 | boitiller |
français | fra-000 | clopiner |
русский | rus-000 | заковылять |
русский | rus-000 | ковылять |
русский | rus-000 | охрометь |
русский | rus-000 | припадать |
русский | rus-000 | прихрамывать |
русский | rus-000 | хромать |
русский | rus-000 | хромой |
русский | rus-000 | хромота |
tiếng Việt | vie-000 | cà nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | hơi khập khiễng |
tiếng Việt | vie-000 | hơi tập tễnh |
tiếng Việt | vie-000 | khấp khiểng |
tiếng Việt | vie-000 | khấp khiễng |
tiếng Việt | vie-000 | khấp khiễnh |
tiếng Việt | vie-000 | khập khiểng |
tiếng Việt | vie-000 | khập khiễng |
tiếng Việt | vie-000 | khập khà khập khiễng |
tiếng Việt | vie-000 | khập khểnh |
tiếng Việt | vie-000 | què |
tiếng Việt | vie-000 | thọt |
tiếng Việt | vie-000 | thọt chân |